🔍
Search:
NHÀ CHÍNH TRỊ
🌟
NHÀ CHÍNH TRỊ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
정치에 관련된 일을 직업적으로 하는 사람.
1
CHÍNH KHÁCH, NHÀ CHÍNH TRỊ:
Người làm nghề có liên quan đến chính trị.
-
☆
Danh từ
-
1
정치를 맡아서 하는 사람.
1
CHÍNH TRỊ GIA, NHÀ CHÍNH TRỊ:
Người đảm trách và làm chính trị.
🌟
NHÀ CHÍNH TRỊ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
강과 호수.
1.
SÔNG HỒ:
Sông và hồ.
-
2.
(옛날에) 시인이나 정치인 등이 현실을 도피하여 살던 시골이나 자연.
2.
CHỐN GIANG HỒ:
(ngày xưa) Vùng thiên nhiên hay vùng quê mà những nhà thơ hay nhà chính trị thời xưa sống để xa lánh với hiện thực.